2025/08/10  11:09  khởi hành
1
11:11 - 12:04
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:11 - 12:04
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:11 - 12:06
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:11 - 12:06
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:11 - 12:04
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:11
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    11:25 11:38
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    11:49 11:54
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 320
    12:04
    KK
    26
    Kojimashinden
  2. 2
    11:11 - 12:04
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:11
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    11:25 11:31
    JY
    25
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 320
    11:44 11:44
    JK
    16
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:52 11:54
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    12:04
    KK
    26
    Kojimashinden
  3. 3
    11:11 - 12:06
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:11
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 210
    11:29 11:29
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    11:33 11:36
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    11:51 11:56
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 320
    12:06
    KK
    26
    Kojimashinden
  4. 4
    11:11 - 12:06
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:11
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    11:25 11:36
    JY
    25
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (10phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:46 11:46
    JT
    04
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:54 11:56
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    12:06
    KK
    26
    Kojimashinden
cntlog