2024/06/14  15:55  khởi hành
1
16:25 - 21:28
5h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:25 - 21:55
5h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:25 - 22:26
6h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
16:25 - 23:01
6h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:25 - 21:28
    5h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:25
    松江 Matsue
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (30phút
    JPY 1.050
    16:55 18:37 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    19:57 20:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:09 20:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    20:36 20:55
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    21:28 小田原 Odawara
  2. 2
    16:25 - 21:55
    5h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:25
    松江 Matsue
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (30phút
    JPY 1.050
    16:55 18:37 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    19:57 20:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:09 20:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    20:50 20:59
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:55
    JT
    16
    小田原 Odawara
  3. 3
    16:25 - 22:26
    6h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:25
    D
    松江 Matsue
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 米子 Yonago
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    16:47 17:06
    D
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 770
    17:34 17:34
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    17:40 19:40 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    20:55 21:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:07 21:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    21:34 21:53
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    22:26 小田原 Odawara
  4. 4
    16:25 - 23:01
    6h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:25
    D
    松江 Matsue
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 米子 Yonago
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    16:47 17:06
    D
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 770
    17:34 17:34
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    17:40 19:40 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    20:55 21:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:07 21:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    21:36 21:36
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:44 22:14
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    23:01
    JT
    16
    小田原 Odawara
cntlog