2024/06/13  21:15  khởi hành
1
22:15 - 01:13
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:15 - 02:13
3h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:15 - 02:31
4h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:45 - 02:47
5h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:15 - 01:13
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:15
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    00:08 00:54
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (19phút
    JPY 3.080
    01:13
    D
    小田(島根県) Oda(Shimane)
  2. 2
    22:15 - 02:13
    3h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:15
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h26phút
    23:41 00:15
    A
    D
    米子 Yonago
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    01:08 01:54
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (19phút
    JPY 3.080
    02:13
    D
    小田(島根県) Oda(Shimane)
  3. 3
    22:15 - 02:31
    4h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:15
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h26phút
    23:41 00:16
    A
    D
    米子 Yonago
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (1h10phút
    01:26 02:12
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (19phút
    JPY 3.080
    02:31
    D
    小田(島根県) Oda(Shimane)
  4. 4
    21:45 - 02:47
    5h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:45
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (2h9phút
    23:54 00:29
    A
    D
    米子 Yonago
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (1h10phút
    thông qua đào tạo
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (17phút
    JPY 3.080
    01:56 02:42
    D
    D
    田儀 Tagi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (5phút
    JPY 190
    02:47
    D
    小田(島根県) Oda(Shimane)
cntlog