1
06:39 - 08:06
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:39 - 08:08
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:39 - 08:25
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:39 - 08:31
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:39 - 08:06
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:39 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (3phút
    06:42 06:51
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:44 07:53
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    08:00 08:05
    A
    14
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (1phút
    JPY 290
    08:06
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  2. 2
    06:39 - 08:08
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:39 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (3phút
    06:42 06:51
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:52 08:02
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    JPY 180
    08:08
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  3. 3
    06:39 - 08:25
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:39 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (3phút
    06:42 07:00
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:30 07:43
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (20phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    08:11 08:16
    A
    11
    H
    10
    東銀座 Higashi-ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 290
    08:25
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  4. 4
    06:39 - 08:31
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:39 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (22phút
    JPY 240
    07:01 07:01 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    07:06 07:11
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (42phút
    JPY 480
    07:53 07:59
    OH
    05
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (13phút
    08:12 08:17
    C
    08
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (14phút
    JPY 260
    08:31
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
cntlog