2024/06/09  15:04  khởi hành
1
15:09 - 16:04
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:09 - 16:07
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:09 - 16:18
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:09 - 16:19
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 16:04
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:09
    TS
    25
    武里 Takesato
    15:12 15:20
    TS
    24
    TS
    24
    せんげん台 Sengendai
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (24phút
    JPY 380
    15:44 15:49
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (15phút
    JPY 210
    16:04
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  2. 2
    15:09 - 16:07
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:09
    TS
    25
    武里 Takesato
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (43phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (15phút
    JPY 210
    16:07
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  3. 3
    15:09 - 16:18
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:09
    TS
    25
    武里 Takesato
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (43phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    16:01 16:07
    H
    18
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    16:09 16:09
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 3phút
    16:12 16:14
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    JPY 210
    16:18
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
  4. 4
    15:09 - 16:19
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:09
    TS
    25
    武里 Takesato
    15:26 15:34
    TS
    20
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (26phút
    JPY 430
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    16:10 16:10
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    Đi bộ( 6phút
    16:16 16:18
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (1phút
    JPY 210
    16:19
    H
    15
    小伝馬町 Kodemmacho
cntlog