1
10:30 - 11:14
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:30 - 11:15
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:30 - 11:20
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:30 - 11:24
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:30 - 11:14
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:30
    SG
    04
    松陰神社前 Shoin-jinja-mae
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    10:35 10:43
    SG
    01
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    10:47 10:55
    DT
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (19phút
    JPY 260
    11:14
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  2. 2
    10:30 - 11:15
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:30
    SG
    04
    松陰神社前 Shoin-jinja-mae
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    10:35 10:43
    SG
    01
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    10:47 10:59
    DT
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (16phút
    JPY 260
    11:15
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  3. 3
    10:30 - 11:20
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:30
    SG
    04
    松陰神社前 Shoin-jinja-mae
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (6phút
    JPY 160
    10:36 10:36
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    10:37 10:41
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    OH
    05
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    10:55 11:06
    C
    03
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (14phút
    JPY 260
    11:20
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  4. 4
    10:30 - 11:24
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:30
    SG
    04
    松陰神社前 Shoin-jinja-mae
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (5phút
    JPY 160
    10:35 10:43
    SG
    01
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    DT
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    10:54 11:02
    Z
    04
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (22phút
    JPY 260
    11:24
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
cntlog