1
01:31 - 02:17
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:27 - 02:24
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:27 - 02:24
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:27 - 02:25
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:31 - 02:17
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:31
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (22phút
    01:53 02:01
    T
    06
    Y
    13
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (16phút
    JPY 300
    02:17
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  2. 2
    01:27 - 02:24
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:27
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (32phút
    JPY 260
    01:59 02:06
    T
    03
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    02:10 02:17
    JY
    13
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 180
    02:24
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  3. 3
    01:27 - 02:24
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:27
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (19phút
    01:46 01:55
    T
    09
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    02:09 02:17
    M
    25
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 300
    02:24
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
  4. 4
    01:27 - 02:25
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:27
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (19phút
    01:46 01:55
    T
    09
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    02:09 02:20
    M
    25
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    JPY 300
    02:25
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
cntlog