2024/06/05  02:48  khởi hành
1
03:10 - 10:11
7h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:10 - 10:22
7h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:10 - 10:36
7h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:10 - 10:40
7h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:10 - 10:11
    7h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:10
    Y
    30
    須波 Sunami
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 三原 Mihara
    (6phút
    03:16 03:26
    Y
    31
    G
    16
    三原 Mihara
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (27phút
    JPY 680
    03:53 04:08
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    04:22 06:44 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([札幌]新千歳空港-広島空港) Airline(Shinchitose Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h5phút
    JPY 56.250
    08:49 09:02
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:11
    S
    15
    小樽 Otaru
  2. 2
    03:10 - 10:22
    7h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:10
    Y
    30
    須波 Sunami
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 三原 Mihara
    (6phút
    JPY 190
    03:16 03:49
    Y
    31
    三原 Mihara
    連絡バス(広島空港-三原) Bus(Hiroshima Airport-Mihara)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (38phút
    JPY 840
    04:27 05:30 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    06:45 07:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    09:00 09:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:22
    S
    15
    小樽 Otaru
  3. 3
    03:10 - 10:36
    7h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:10
    Y
    30
    須波 Sunami
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 三原 Mihara
    (6phút
    03:16 03:36
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    03:57 04:10 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h15phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    05:25 05:38
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    05:51 05:51
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    05:56 06:02 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    06:14 07:24 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    09:14 09:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:36
    S
    15
    小樽 Otaru
  4. 4
    03:10 - 10:40
    7h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:10
    Y
    30
    須波 Sunami
    JR呉線 JR Kure Line
    Hướng đến 三原 Mihara
    (6phút
    03:16 03:36
    Y
    31
    三原 Mihara
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h4phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    05:40 05:53
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    06:18 07:28 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    09:18 09:31
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:40
    S
    15
    小樽 Otaru
cntlog