2024/06/20  15:44  khởi hành
1
15:47 - 16:29
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:47 - 16:37
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:47 - 16:37
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:47 - 16:38
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:47 - 16:29
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:47
    C
    02
    代々木公園 Yoyogi-koen
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (30phút
    JPY 260
    16:17 16:17
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:19 16:21
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (8phút
    JPY 170
    16:29
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  2. 2
    15:47 - 16:37
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:47
    C
    02
    代々木公園 Yoyogi-koen
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (28phút
    JPY 260
    16:15 16:25
    C
    16
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (3phút
    JPY 170
    16:28 16:33
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    16:37
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  3. 3
    15:47 - 16:37
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:47
    C
    02
    代々木公園 Yoyogi-koen
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (2phút
    JPY 180
    15:49 15:49
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 6phút
    15:55 15:57
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    16:12 16:12
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    16:14 16:16
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (21phút
    JPY 170
    16:37
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  4. 4
    15:47 - 16:38
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:47
    C
    02
    代々木公園 Yoyogi-koen
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (11phút
    15:58 15:58
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    Đi bộ( 3phút
    16:01 16:04
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (21phút
    JPY 260
    16:25 16:25
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    16:27 16:29
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    16:38
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
cntlog