2024/06/16  00:46  khởi hành
1
00:48 - 01:25
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:48 - 01:28
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:48 - 01:30
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:48 - 01:30
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:48 - 01:25
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:48
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 180
    01:00 01:00
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    01:02 01:04
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (21phút
    JPY 170
    01:25
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  2. 2
    00:48 - 01:28
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:48
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 210
    01:08 01:14
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    01:16 01:16
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:18 01:20
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (8phút
    JPY 170
    01:28
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  3. 3
    00:48 - 01:30
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:48
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 210
    01:08 01:18
    JY
    08
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (3phút
    JPY 170
    01:21 01:26
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    01:30
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  4. 4
    00:48 - 01:30
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:48
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    01:06 01:12
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (5phút
    JPY 230
    01:17 01:17
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    01:19 01:21
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    01:30
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
cntlog