2024/09/26  16:34  khởi hành
1
16:36 - 17:10
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:36 - 17:10
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:36 - 17:13
37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:36 - 17:14
38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:36 - 17:10
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:36
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    16:38 16:44
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 180
    16:57 16:57
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    16:59 17:01
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    17:10
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  2. 2
    16:36 - 17:10
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:36
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    16:40 16:40
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    16:45 16:48
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    JPY 180
    16:58 16:58
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:00 17:02
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (8phút
    JPY 170
    17:10
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  3. 3
    16:36 - 17:13
    37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:36
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    16:38 16:43
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 170
    16:51 16:59
    JY
    07
    NT
    01
    日暮里 Nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (5phút
    JPY 240
    17:04 17:09
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    17:13
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
  4. 4
    16:36 - 17:14
    38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:36
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    16:38 16:43
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    JPY 170
    16:52 17:02
    JY
    08
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (3phút
    JPY 170
    17:05 17:10
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    17:14
    SA
    11
    小台 Odai(Tokyo)
cntlog