1
01:03 - 06:36
5h33phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:03 - 06:37
5h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:03 - 06:40
5h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:03 - 07:11
6h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:03 - 06:36
    5h33phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:03 松江イングリッシュガーデン前 Matsue English Garden-mae
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (5phút
    JPY 220
    01:08 01:41
    Matsueshinjikoonsen
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (36phút
    JPY 1.150
    02:17 03:59 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    05:19 05:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:54 06:00
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    06:10 06:15
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (8phút
    JPY 180
    06:23 06:31
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (5phút
    JPY 160
    06:36
    TS
    41
    小村井 Omurai
  2. 2
    01:03 - 06:37
    5h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:03 松江イングリッシュガーデン前 Matsue English Garden-mae
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (5phút
    JPY 220
    01:08 01:41
    Matsueshinjikoonsen
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (36phút
    JPY 1.150
    02:17 03:59 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    05:19 05:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:54 06:03
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    06:11 06:16
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (8phút
    JPY 180
    06:24 06:32
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (5phút
    JPY 160
    06:37
    TS
    41
    小村井 Omurai
  3. 3
    01:03 - 06:40
    5h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:03 松江イングリッシュガーデン前 Matsue English Garden-mae
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (5phút
    JPY 220
    01:08 01:41
    Matsueshinjikoonsen
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (36phút
    JPY 1.150
    02:17 03:59 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    05:19 05:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (2phút
    JPY 150
    06:25 06:25
    KS
    46
    京成曳舟 Keisei-Hikifune
    Đi bộ( 8phút
    06:33 06:38
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (2phút
    JPY 160
    06:40
    TS
    41
    小村井 Omurai
  4. 4
    01:03 - 07:11
    6h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:03 松江イングリッシュガーデン前 Matsue English Garden-mae
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (52phút
    JPY 700
    01:55 01:55 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    01:58 02:23
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    02:48 04:30 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    05:50 05:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:02 06:12
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    06:50 06:58
    A
    20
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    07:01 07:09
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (2phút
    JPY 160
    07:11
    TS
    41
    小村井 Omurai
cntlog