2024/09/21  07:03  khởi hành
1
07:10 - 08:42
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:10 - 08:46
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:10 - 08:55
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:10 - 08:57
1h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 08:42
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:10 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    07:47 07:53
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:19 08:24
    JO
    23
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    JPY 1.170
    08:29 08:37
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (5phút
    JPY 160
    08:42
    TS
    41
    小村井 Omurai
  2. 2
    07:10 - 08:46
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:10 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    07:47 07:52
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (41phút
    JPY 1.170
    08:33 08:41
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (5phút
    JPY 160
    08:46
    TS
    41
    小村井 Omurai
  3. 3
    07:10 - 08:55
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    07:47 07:52
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    07:56 08:02
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (28phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:30 08:40
    JO
    22
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    08:45 08:53
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (2phút
    JPY 320
    08:55
    TS
    41
    小村井 Omurai
  4. 4
    07:10 - 08:57
    1h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:10 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (30phút
    07:40 07:48 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    08:08 08:16
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    08:21 08:26
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    JPY 1.170
    08:44 08:52
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (5phút
    JPY 160
    08:57
    TS
    41
    小村井 Omurai
cntlog