2024/06/15  11:33  khởi hành
1
12:03 - 13:42
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
12:03 - 13:51
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
12:03 - 14:05
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
12:03 - 14:13
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:03 - 13:42
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    12:03 鯖江 Sabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (14phút
    JPY 280
    12:17 12:45 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (24phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    13:09 13:30
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    13:42
    小松空港 Komatsu Airport
  2. 2
    12:03 - 13:51
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    12:03 鯖江 Sabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (14phút
    JPY 280
    12:17 12:54 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (24phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    13:18 13:39
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    13:51
    小松空港 Komatsu Airport
  3. 3
    12:03 - 14:05
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    12:03 鯖江 Sabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (14phút
    12:17 12:50 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (33phút
    JPY 890
    thông qua đào tạo 大聖寺 Daishoji
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (17phút
    JPY 370
    13:40 13:53
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    14:05
    小松空港 Komatsu Airport
  4. 4
    12:03 - 14:13
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    12:03 鯖江 Sabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (14phút
    JPY 280
    12:17 13:20
    福井(福井県) Fukui(Fukui)
    連絡バス(小松空港-福井) Bus(Komatsu Airport-Fukui)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (53phút
    JPY 1.400
    14:13
    小松空港 Komatsu Airport
cntlog