2024/05/23  14:36  khởi hành
1
14:50 - 16:52
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
14:50 - 17:01
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
14:36 - 17:22
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
14:50 - 17:22
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:50 - 16:52
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:50 魚津 Uozu
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 富山 Toyama
    (26phút
    JPY 600
    15:16 15:43 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (36phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    16:19 16:40
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    16:52
    小松空港 Komatsu Airport
  2. 2
    14:50 - 17:01
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:50 魚津 Uozu
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 富山 Toyama
    (26phút
    JPY 600
    15:16 15:52 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (36phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    16:28 16:49
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    17:01
    小松空港 Komatsu Airport
  3. 3
    14:36 - 17:22
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:36 魚津 Uozu
    Đi bộ( 2phút
    14:38 15:08
    T
    24
    新魚津 Shin-uozu
    富山地方鉄道本線 Toyamachiho Railway Main Line
    Hướng đến 宇奈月温泉 Unazukionsen
    (16phút
    JPY 530
    15:24 15:24
    T
    31
    新黒部 Shin-Kurobe
    Đi bộ( 5phút
    15:29 15:59 黒部宇奈月温泉 Kurobe-Unazukionsen
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (50phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.590
    16:49 17:10
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    17:22
    小松空港 Komatsu Airport
  4. 4
    14:50 - 17:22
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14:50 魚津 Uozu
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 富山 Toyama
    (26phút
    JPY 600
    15:16 15:16 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    15:23 15:27
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    JPY 210
    15:30 15:30
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    15:35 16:05 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 8.410
    16:24 16:42
    金沢 Kanazawa
    連絡バス(小松空港-金沢) Bus(Komatsu Airport-Kanazawa)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.300
    17:22
    小松空港 Komatsu Airport
cntlog