1
05:03 - 10:11
5h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:03 - 10:16
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:03 - 10:18
5h15phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
05:03 - 10:35
5h32phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:03 - 10:11
    5h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:03
    KB
    31
    Flower-Town
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (5phút
    JPY 310
    05:11 05:29
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    06:00 06:10
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    06:20 06:38
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    09:12 09:29 Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (42phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.580
    10:11 Oyama(Tochigi)
  2. 2
    05:03 - 10:16
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:03
    KB
    31
    Flower-Town
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    05:06 05:16
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (19phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (11phút
    JPY 540
    05:46 05:56
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    JPY 280
    06:04 06:29
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (14phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    09:17 09:34 Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (42phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.580
    10:16 Oyama(Tochigi)
  3. 3
    05:03 - 10:18
    5h15phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    05:03
    KB
    31
    Flower-Town
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (5phút
    JPY 310
    05:11 05:29
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    05:49 05:49
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    05:56 06:01
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    06:08 06:17
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    06:20 07:14 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    08:29 08:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:41 08:45
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:04 09:13
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    09:17 09:36
    JK
    26
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (42phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.580
    10:18 Oyama(Tochigi)
  4. 4
    05:03 - 10:35
    5h32phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    05:03
    KB
    31
    Flower-Town
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (5phút
    JPY 310
    05:11 05:21
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    05:47 05:47
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    05:54 05:59
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    06:06 06:15
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    06:18 07:12 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    08:27 08:32 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:39 08:43
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:02 09:08
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    09:14 09:53
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (42phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 2.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.580
    10:35 Oyama(Tochigi)
cntlog