2024/09/29  03:08  khởi hành
1
03:15 - 03:38
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:15 - 03:58
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:15 - 04:00
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:15 - 04:01
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:15 - 03:38
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:15
    TR
    03
    飯山満 Hasama
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (8phút
    JPY 370
    03:23 03:28
    TR
    01
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    03:38
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  2. 2
    03:15 - 03:58
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:15
    TR
    03
    飯山満 Hasama
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (2phút
    JPY 210
    03:17 03:25
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (8phút
    JPY 170
    03:33 03:33
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    03:39 03:41
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    JPY 230
    03:58
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  3. 3
    03:15 - 04:00
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:15
    TR
    03
    飯山満 Hasama
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (2phút
    JPY 210
    03:17 03:25
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (8phút
    JPY 170
    03:33 03:33
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    03:39 03:42
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:52 03:57
    JO
    24
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 230
    04:00
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  4. 4
    03:15 - 04:01
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:15
    TR
    03
    飯山満 Hasama
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (8phút
    JPY 370
    03:23 03:23
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Đi bộ( 12phút
    03:35 03:39
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (4phút
    JPY 150
    03:43 03:43
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 3phút
    03:46 03:48
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    JPY 230
    04:01
    JB
    26
    小岩 Koiwa
cntlog