2024/06/24  08:50  khởi hành
1
08:56 - 10:25
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:56 - 10:40
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:56 - 10:41
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:56 - 10:42
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:56 - 10:25
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:56
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    09:14 09:26
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    10:02 10:07
    JC
    03
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (18phút
    JPY 950
    10:25
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  2. 2
    08:56 - 10:40
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:56
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 230
    09:14 09:14
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    09:18 09:23
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    09:25 09:25
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    09:29 09:38
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    10:09 10:14
    JC
    04
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    JPY 830
    10:40
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  3. 3
    08:56 - 10:41
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:56
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    JPY 170
    09:03 09:13
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (23phút
    JPY 420
    09:56 10:04
    SS
    02
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    10:11 10:19
    T
    06
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (22phút
    JPY 230
    10:41
    JB
    26
    小岩 Koiwa
  4. 4
    08:56 - 10:42
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:56
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 230
    09:14 09:14
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    09:18 09:23
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    09:25 09:25
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    09:29 09:31
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (40phút
    10:11 10:16
    JC
    04
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    JPY 830
    10:42
    JB
    26
    小岩 Koiwa
cntlog