1
10:37 - 10:43
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:37 - 11:29
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:37 - 10:43
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:37
    TR
    08
    村上(千葉県) Murakami(Chiba)
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (3phút
    JPY 210
    10:40 10:40
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    10:43 勝田台 Katsutadai
  2. 2
    10:37 - 11:29
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:37
    TR
    08
    村上(千葉県) Murakami(Chiba)
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (10phút
    JPY 440
    10:47 10:55
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (11phút
    JPY 190
    11:06 11:13
    SL
    24
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (16phút
    JPY 280
    11:29
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
cntlog