2024/06/28  15:32  khởi hành
1
15:52 - 23:04
7h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
15:52 - 23:05
7h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
15:52 - 23:06
7h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
15:52 - 00:45
8h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:52 - 23:04
    7h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:52 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    16:03 16:24 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    16:33 16:33 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    16:36 17:01
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    17:26 19:08 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    20:28 20:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:40 20:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:03 21:09
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    21:15 21:49
    JY
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h15phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:04 勝田 Katsuta
  2. 2
    15:52 - 23:05
    7h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:52 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    16:03 16:24 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    16:33 16:33 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    16:36 17:01
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    17:26 19:08 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    20:28 20:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:40 20:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:03 21:12
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    21:16 21:50
    JK
    26
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h15phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:05 勝田 Katsuta
  3. 3
    15:52 - 23:06
    7h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:52 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    16:03 16:24 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    16:33 16:33 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    16:36 17:01
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    17:26 19:08 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    20:28 20:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:40 20:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    21:07 21:42
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h24phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:06 勝田 Katsuta
  4. 4
    15:52 - 00:45
    8h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    15:52 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    16:03 16:24 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    16:33 16:33 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    16:36 17:06
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:59 18:18
    D
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 1.340
    18:46 18:46
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    18:52 20:52 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    22:07 22:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:19 22:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:46 23:21
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h24phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    00:45 勝田 Katsuta
cntlog