1
11:28 - 12:45
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:13 - 12:51
1h38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
10:58 - 13:05
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:58 - 13:23
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 12:45
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:28
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    12:23 12:41
    T
    04
    T
    04
    池谷 Ikenotani
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (4phút
    JPY 1.430
    12:45
    T
    03
    勝瑞 Shozui
  2. 2
    11:13 - 12:51
    1h38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:13
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h38phút
    JPY 1.430
    12:51
    T
    03
    勝瑞 Shozui
  3. 3
    10:58 - 13:05
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:58 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    11:01 11:08
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (7phút
    JPY 200
    11:15 11:15
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    11:21 11:36
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h29phút
    JPY 1.430
    13:05
    T
    03
    勝瑞 Shozui
  4. 4
    10:58 - 13:23
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:58 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    11:01 11:08
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    11:12 11:25
    K
    02
    S
    00
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 琴電志度 Kotoden-Shido
    (32phút
    JPY 500
    11:57 11:57
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    11:59 12:14
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h9phút
    JPY 1.240
    13:23
    T
    03
    勝瑞 Shozui
cntlog