1
22:18 - 22:30
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:18 - 22:47
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:18 - 22:30
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:18
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (3phút
    JPY 210
    22:21 22:28
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (2phút
    JPY 160
    22:30
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
  2. 2
    22:18 - 22:47
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:18
    TX
    13
    柏の葉キャンパス Kashiwanoha-campus
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (7phút
    JPY 300
    22:25 22:35
    TX
    10
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 210
    22:38 22:45
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (2phút
    JPY 160
    22:47
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
cntlog