2024/06/16  21:52  khởi hành
1
21:57 - 00:04
2h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:57 - 00:06
2h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:57 - 00:10
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:57 - 00:10
2h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 00:04
    2h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:57
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (22phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    SO
    51
    SO
    51
    羽沢横浜国大 Hazawa-yokohamakokudai
    JR相鉄直通線 JR Sotetsu Chokutsu Line
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (24phút
    22:51 22:56
    JS
    17
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 580
    23:15 23:30
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (25phút
    JPY 630
    23:55 00:02
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (2phút
    JPY 160
    00:04
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
  2. 2
    21:57 - 00:06
    2h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:57
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    22:30 22:42
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:14 23:24
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (28phút
    JPY 1.110
    23:52 23:59
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (7phút
    JPY 180
    00:06
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
  3. 3
    21:57 - 00:10
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:57
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    22:30 22:39
    SO
    01
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (40phút
    JPY 580
    23:19 23:34
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (27phút
    JPY 630
    00:01 00:08
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (2phút
    JPY 160
    00:10
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
  4. 4
    21:57 - 00:10
    2h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:57
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    22:03 22:16
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 300
    22:34 22:46
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:18 23:28
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    23:37 23:47
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (14phút
    JPY 530
    00:01 00:08
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (2phút
    JPY 160
    00:10
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
cntlog