2024/11/16  08:47  khởi hành
1
08:52 - 15:15
6h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:52 - 16:07
7h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:52 - 16:30
7h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:52 - 16:13
7h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:52 - 15:15
    6h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:52
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 280
    09:08 09:17
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    09:53 11:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    12:18 12:36 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    12:59 13:34 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (55phút
    Ghế Tự do : JPY 4.140
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.410
    14:29 15:12 雫石 Shizukuishi
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (3phút
    JPY 3.740
    15:15 春木場 Harukiba
  2. 2
    08:52 - 16:07
    7h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:52
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (27phút
    JPY 350
    09:19 09:19
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    09:21 09:28
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (10phút
    JPY 300
    09:38 09:58
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    12:17 12:54 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h27phút
    Ghế Tự do : JPY 7.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.060
    15:21 16:04 雫石 Shizukuishi
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (3phút
    JPY 13.200
    16:07 春木場 Harukiba
  3. 3
    08:52 - 16:30
    7h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:52
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 280
    09:08 09:17
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    09:53 12:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến Hanamaki Airport(Airline) 
    (1h20phút
    JPY 43.400
    13:43 14:36
    Hanamaki Airport(Airline)
    連絡バス(花巻空港-盛岡) Bus(Hanamaki Airport-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (53phút
    JPY 1.430
    15:29 16:12 盛岡 Morioka
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (18phút
    JPY 330
    16:30 春木場 Harukiba
  4. 4
    08:52 - 16:13
    7h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:52
    KH
    20
    枚方公園 Hirakatakoen
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (27phút
    JPY 350
    09:19 09:19
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    09:21 09:28
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (10phút
    JPY 300
    09:38 09:58
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    12:17 12:54 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.300
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.540
    15:08 15:55 盛岡 Morioka
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (18phút
    JPY 13.200
    16:13 春木場 Harukiba
cntlog