1
03:59 - 04:08
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:01 - 04:18
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:59 - 04:08
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:59
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    04:08
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
  2. 2
    04:01 - 04:18
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:01
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    04:08 04:16
    HS
    32
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    04:18
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
cntlog