1
07:10 - 07:42
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:10 - 07:45
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:10 - 08:03
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:10 - 08:08
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 07:42
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:10
    KB
    41
    Suzurandainishiguchi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (1phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    07:25 07:33
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    07:42
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
  2. 2
    07:10 - 07:45
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10
    KB
    41
    Suzurandainishiguchi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (1phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 410
    07:24 07:24
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    07:26 07:29
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    07:34 07:34
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    07:38 07:43
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    07:45
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
  3. 3
    07:10 - 08:03
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10
    KB
    41
    Suzurandainishiguchi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (1phút
    07:11 07:21
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    JPY 360
    07:32 07:42
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    07:52 07:52
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    07:56 08:01
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    08:03
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
  4. 4
    07:10 - 08:08
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10
    KB
    41
    Suzurandainishiguchi
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (1phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 410
    07:24 07:42
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    07:43 07:51
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    07:58 07:58
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    08:01 08:06
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    08:08
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
cntlog