1
12:41 - 12:48
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:41 - 12:48
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:41
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (7phút
    JPY 220
    12:48
    T
    09
    春日原 Kasugabaru
cntlog