2024/06/08  06:22  khởi hành
1
06:32 - 09:53
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:32 - 09:54
3h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:32 - 10:15
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:32 - 11:17
4h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:32 - 09:53
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:32
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    07:00 07:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    09:16 09:33
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    09:35 09:43
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    09:53
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
  2. 2
    06:32 - 09:54
    3h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:32
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    07:00 07:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    09:16 09:27
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    09:32 09:40
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 260
    09:44 09:44
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    09:47 09:52
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    09:54
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
  3. 3
    06:32 - 10:15
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:32
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    07:00 07:21
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    09:38 09:55
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    09:57 10:05
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    10:15
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
  4. 4
    06:32 - 11:17
    4h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:32
    JH
    29
    相原 Aihara
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    07:00 07:16
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h23phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    10:39 10:50
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    10:55 11:03
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 260
    11:07 11:07
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    11:10 11:15
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    11:17
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
cntlog