1
22:06 - 05:02
6h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:06 - 05:23
7h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:06 - 05:27
7h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:06 - 05:32
7h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:06 - 05:02
    6h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:06
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (1phút
    22:07 22:13
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (4phút
    JPY 210
    22:17 22:41
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 6.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.960
    00:18 00:55
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (3h3phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.810
    03:58 03:58
    D
    出雲市 Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    04:01 04:21 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (9phút
    04:30 04:51 川跡 Kawato
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    (11phút
    JPY 500
    05:02 出雲大社前 Izumotaisha-mae
  2. 2
    22:06 - 05:23
    7h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:06
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (1phút
    22:07 22:13
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (4phút
    JPY 210
    22:17 22:36
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    23:15 01:02 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (3h17phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.150
    04:19 04:19
    D
    出雲市 Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    04:22 04:42 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (9phút
    04:51 05:12 川跡 Kawato
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    (11phút
    JPY 500
    05:23 出雲大社前 Izumotaisha-mae
  3. 3
    22:06 - 05:27
    7h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:06
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (1phút
    22:07 22:13
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (9phút
    JPY 260
    22:22 23:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    00:33 02:20 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    03:25 03:58
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (25phút
    JPY 720
    04:23 04:23 出雲市 Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    04:26 04:46 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (9phút
    04:55 05:16 川跡 Kawato
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    (11phút
    JPY 500
    05:27 出雲大社前 Izumotaisha-mae
  4. 4
    22:06 - 05:32
    7h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:06
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (3phút
    JPY 210
    22:09 22:09
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    22:16 22:20
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    22:23 22:45
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    23:24 01:11 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (3h17phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.150
    04:28 04:28
    D
    出雲市 Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    04:31 04:51 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (9phút
    05:00 05:21 川跡 Kawato
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    (11phút
    JPY 500
    05:32 出雲大社前 Izumotaisha-mae
cntlog