1
01:23 - 06:15
4h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:18 - 06:11
4h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:18 - 06:34
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:23 - 06:39
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:23 - 06:15
    4h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:23
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến  Narita
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    02:26 02:43
    JO
    17
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    05:10 05:23
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    05:41 05:41
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:43 05:47
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (28phút
    JPY 230
    06:15
    HN
    23
    Shukuin
  2. 2
    01:18 - 06:11
    4h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:18
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    01:56 02:01
    KS
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (12phút
    02:13 02:32
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    05:06 05:19
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    05:37 05:37
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:39 05:43
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (28phút
    JPY 230
    06:11
    HN
    23
    Shukuin
  3. 3
    01:18 - 06:34
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:18
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (52phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:48 02:48
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:50 03:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:05 05:35
    NK
    32
    Kansai Airport(Osaka)
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Izumisano
    (28phút
    06:03 06:13
    NK
    16
    NK
    16
    Hagoromo
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (1phút
    JPY 840
    06:14 06:14
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    06:16 06:20
    HN
    31
    Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (14phút
    JPY 230
    06:34
    HN
    23
    Shukuin
  4. 4
    01:23 - 06:39
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:23
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến  Narita
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    02:26 02:48
    JO
    17
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h44phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.160
    05:32 05:45
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    05:59 05:59
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    06:03 06:10
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    06:19 06:19
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    06:21 06:25
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (14phút
    JPY 230
    06:39
    HN
    23
    Shukuin
cntlog