2024/09/20  20:20  khởi hành
1
20:23 - 20:44
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:23 - 21:12
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:23 - 20:44
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:23
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    20:33 20:41
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 200
    20:44
    HK
    09
    夙川 Shukugawa
  2. 2
    20:23 - 21:12
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:23
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    20:33 20:43
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 200
    20:45 20:45
    HK
    22
    阪神国道 Hanshinkokudo
    Đi bộ( 11phút
    20:56 21:00
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    21:02 21:02
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
    Đi bộ( 10phút
    21:12 夙川 Shukugawa
cntlog