2024/06/18  21:51  khởi hành
1
21:54 - 03:45
5h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
21:54 - 04:37
6h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
21:54 - 05:10
7h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:56 - 05:12
7h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:54 - 03:45
    5h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:54
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (10phút
    JPY 340
    22:04 22:04
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:11 22:17
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (21phút
    JPY 460
    22:38 22:38
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:40 23:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    01:00 01:12
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:17 01:41
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    02:26 02:59 厚狭 Asa
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    JPY 2.640
    03:45 渋木 Shibuki
  2. 2
    21:54 - 04:37
    6h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:54
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (10phút
    JPY 340
    22:04 22:04
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:11 22:15
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    22:29 22:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:31 00:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-山口宇部空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến 山口宇部空港 Yamaguchi-Ube Airport
    (1h35phút
    JPY 42.650
    01:48 01:53
    山口宇部空港 Yamaguchi-Ube Airport
    Đi bộ( 8phút
    02:01 02:29 草江 Kusae
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (21phút
    02:50 03:09 宇部 Ube
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (9phút
    03:18 03:51 厚狭 Asa
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    JPY 990
    04:37 渋木 Shibuki
  3. 3
    21:54 - 05:10
    7h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:54
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (15phút
    JPY 400
    22:09 22:18
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    22:21 22:39
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    02:25 02:43 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 8.780
    03:51 04:24 厚狭 Asa
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    JPY 13.420
    05:10 渋木 Shibuki
  4. 4
    21:56 - 05:12
    7h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:56
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    22:06 22:34
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    02:27 02:45 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 8.780
    03:53 04:26 厚狭 Asa
    JR美祢線 JR Mine Line
    Hướng đến Mine(Yamaguchi) 
    (46phút
    JPY 13.420
    05:12 渋木 Shibuki
cntlog