2024/11/16  05:48  khởi hành
1
05:55 - 07:12
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:55 - 07:12
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:55 - 07:13
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:55 - 07:14
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:55 - 07:12
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:55
    TX
    17
    みどりの Midorino
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (32phút
    JPY 900
    06:27 06:32
    TX
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    06:43 06:43
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 3phút
    06:46 06:47
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (25phút
    JPY 260
    07:12
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    05:55 - 07:12
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:55
    TX
    17
    みどりの Midorino
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (43phút
    JPY 1.050
    06:38 06:38
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 9phút
    06:47 06:50
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    06:55 07:01
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 290
    07:12
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    05:55 - 07:13
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:55
    TX
    17
    みどりの Midorino
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (41phút
    JPY 1.000
    06:36 06:43
    TX
    02
    E
    10
    新御徒町 Shin-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (2phút
    06:45 06:45
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 2phút
    06:47 06:48
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (25phút
    JPY 320
    07:13
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    05:55 - 07:14
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:55
    TX
    17
    みどりの Midorino
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (32phút
    JPY 900
    06:27 06:35
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    06:43 06:48
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    JPY 320
    07:14
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog