2025/08/10  20:37  khởi hành
1
20:40 - 21:12
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:40 - 21:16
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:40 - 21:22
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:40 - 21:22
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:40 - 21:12
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:40
    IK
    14
    Hasunuma
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Gotanda
    (20phút
    JPY 230
    21:00 21:05
    IK
    01
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    21:12
    JY
    20
    Shibuya
  2. 2
    20:40 - 21:16
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:40
    IK
    14
    Hasunuma
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    20:43 20:49
    IK
    15
    JK
    17
    Kamata(Tokyo)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (10phút
    20:59 21:04
    JK
    20
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 230
    21:16
    JY
    20
    Shibuya
  3. 3
    20:40 - 21:22
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:40
    IK
    14
    Hasunuma
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (3phút
    20:43 20:49
    IK
    15
    TM
    07
    Kamata(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    21:00 21:07
    TM
    01
    TY
    09
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (15phút
    JPY 290
    21:22
    TY
    01
    Shibuya
  4. 4
    20:40 - 21:22
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:40
    IK
    14
    Hasunuma
    Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (3phút
    20:43 20:49
    IK
    15
    TM
    07
    Kamata(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    21:00 21:10
    TM
    01
    TY
    09
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 290
    21:22
    TY
    01
    Shibuya
cntlog