1
19:43 - 23:45
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:43 - 00:07
4h24phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:43 - 02:40
6h57phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
19:43 - 02:45
7h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 23:45
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:43
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (9phút
    JPY 250
    19:52 19:52
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    19:57 20:02 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:39 21:19
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    22:49 22:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:01 23:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:28 23:33
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    23:45
    JY
    20
    Shibuya
  2. 2
    19:43 - 00:07
    4h24phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:43
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    19:50 19:59
    N
    07
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (8phút
    JPY 290
    20:07 20:25
    H
    04
    Kanjo-dori-Higashi
    Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    20:50 21:30 Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:00 23:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:12 23:16
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    23:30 23:30
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    23:37 23:40
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (8phút
    JPY 280
    23:48 00:01
    R
    08
    JA
    08
    Osaki
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (6phút
    JPY 170
    00:07
    JA
    10
    Shibuya
  3. 3
    19:43 - 02:40
    6h57phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:43
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    19:50 19:55
    N
    07
    T
    09
    Odori
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 360
    20:14 20:14
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    20:17 20:22
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:50 21:47
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h45phút
    JPY 48.700
    23:32 23:56
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Meitetsu Airport Line
    Hướng đến  Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    00:24 00:24
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    00:30 00:40 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    02:03 02:14
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    02:40
    TY
    01
    Shibuya
  4. 4
    19:43 - 02:45
    7h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:43
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (9phút
    JPY 250
    19:52 19:52
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    19:57 20:12 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (15phút
    20:27 20:35
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Numanohata
    (28phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:03 22:18
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 37.800
    23:23 23:41 Sendai Airport
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo Natori
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (13phút
    00:04 00:39 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    01:46 02:08
    JU
    07
    Omiya(Saitama)
    JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến  Ueno
    (37phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:45
    JS
    19
    Shibuya
cntlog