2024/09/21  18:15  khởi hành
1
18:18 - 18:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:18 - 18:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:18 - 18:53
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:18 - 18:56
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:18 - 18:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:18
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    18:24 18:31
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 250
    18:46
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    18:18 - 18:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:18
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    18:24 18:34
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 250
    18:46
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    18:18 - 18:53
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (6phút
    18:24 18:31
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    18:33 18:40
    MG
    08
    TY
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    18:53
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    18:18 - 18:56
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (5phút
    JPY 140
    18:23 18:29
    TM
    07
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    18:39 18:44
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 230
    18:56
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog