2024/11/16  04:45  khởi hành
1
04:55 - 06:20
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:55 - 06:21
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:55 - 06:24
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:55 - 06:27
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:55 - 06:20
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:55
    JC
    86
    武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (16phút
    JPY 230
    05:11 05:21
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (23phút
    JPY 420
    06:04 06:09
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    06:20
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    04:55 - 06:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:55
    JC
    86
    武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (16phút
    05:11 05:20
    JC
    55
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    05:31 05:43
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    06:09 06:14
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 830
    06:21
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    04:55 - 06:24
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:55
    JC
    86
    武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (16phút
    05:11 05:20
    JC
    55
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    05:31 05:36
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 580
    05:56 06:07
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 230
    06:24
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    04:55 - 06:27
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55
    JC
    86
    武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (16phút
    JPY 230
    05:11 05:21
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (27phút
    JPY 450
    06:08 06:08
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    06:18 06:20
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    06:27
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog