2024/05/29  00:02  khởi hành
1
00:05 - 00:25
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:05 - 00:26
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:05 - 00:30
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:05 - 00:33
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:05 - 00:25
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:05
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    00:09 00:18
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    00:25
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    00:05 - 00:26
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (1phút
    00:10 00:20
    S
    02
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 290
    00:26
    F
    16
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    00:05 - 00:30
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    00:09 00:18
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    00:20 00:25
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 170
    00:30
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    00:05 - 00:33
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (2phút
    00:07 00:15
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    00:18 00:27
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 190
    00:33
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog