2024/06/24  14:06  khởi hành
1
14:11 - 15:20
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:11 - 15:22
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:11 - 15:23
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:11 - 15:25
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:11 - 15:20
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:11
    OE
    12
    藤沢本町 Fujisawa-hommachi
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (24phút
    JPY 300
    14:35 14:45
    OE
    02
    DT
    27
    中央林間 Chuo-Rinkan
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (35phút
    JPY 390
    15:20
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    14:11 - 15:22
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:11
    OE
    12
    藤沢本町 Fujisawa-hommachi
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (7phút
    14:18 14:31
    OE
    09
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (40phút
    JPY 560
    15:11 15:17
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 140
    15:22
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    14:11 - 15:23
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:11
    OE
    12
    藤沢本町 Fujisawa-hommachi
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (5phút
    JPY 140
    14:16 14:25
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:04 15:11
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 990
    15:23
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    14:11 - 15:25
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:11
    OE
    12
    藤沢本町 Fujisawa-hommachi
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (5phút
    JPY 140
    14:16 14:25
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:46 14:59
    JT
    05
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    15:25
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog