2024/11/24  09:57  khởi hành
1
10:02 - 10:53
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:02 - 10:55
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:02 - 10:55
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:02 - 10:56
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:02 - 10:53
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:02
    TS
    14
    竹ノ塚 Takenotsuka
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    10:24 10:24
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 3phút
    10:27 10:28
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (25phút
    JPY 260
    10:53
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    10:02 - 10:55
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02
    TS
    14
    竹ノ塚 Takenotsuka
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    10:22 10:28
    H
    18
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (27phút
    JPY 260
    10:55
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    10:02 - 10:55
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:02
    TS
    14
    竹ノ塚 Takenotsuka
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    10:13 10:19
    TS
    09
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (6phút
    JPY 180
    10:25 10:30
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (25phút
    JPY 210
    10:55
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    10:02 - 10:56
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:02
    TS
    14
    竹ノ塚 Takenotsuka
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    10:26 10:26
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 5phút
    10:31 10:34
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 320
    10:39 10:45
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 210
    10:56
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog