2024/05/24  00:24  khởi hành
1
00:25 - 00:47
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:26 - 00:51
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:26 - 00:52
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
00:25 - 00:54
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:25 - 00:47
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:25
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (22phút
    JPY 210
    00:47
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    00:26 - 00:51
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:26
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    00:39 00:44
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 210
    00:51
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    00:26 - 00:52
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:26
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    JPY 210
    00:52
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    00:25 - 00:54
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:25
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (1phút
    00:26 00:36
    G
    12
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 210
    00:54
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog