2024/05/25  10:38  khởi hành
1
10:53 - 11:12
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:45 - 11:17
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:38 - 11:19
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:45 - 11:20
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 11:12
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:53
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:12
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    10:45 - 11:17
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:45
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:58 11:05
    JO
    17
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 320
    11:17
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    10:38 - 11:19
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:38 新川崎 Shin-Kawasaki
    Đi bộ( 7phút
    10:45 10:50
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (6phút
    JPY 170
    10:56 11:06
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    11:19
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    10:45 - 11:20
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:45
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:48 11:07
    JO
    15
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    11:20
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog