2025/08/12  01:28  khởi hành
1
01:33 - 02:06
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:33 - 02:11
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:33 - 02:11
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:33 - 02:13
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:33 - 02:06
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:33
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (10phút
    JPY 170
    01:43 01:53
    JN
    07
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    02:06
    TY
    01
    Shibuya
  2. 2
    01:33 - 02:11
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (16phút
    JPY 230
    01:49 01:49
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    01:51 01:58
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    02:11
    DT
    01
    Shibuya
  3. 3
    01:33 - 02:11
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (2phút
    01:35 01:41
    JN
    01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    01:54 01:59
    JK
    20
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 410
    02:11
    JY
    20
    Shibuya
  4. 4
    01:33 - 02:13
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (2phút
    01:35 01:44
    JN
    01
    JT
    04
    Kawasaki
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:54 02:01
    JT
    03
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 410
    02:13
    JY
    20
    Shibuya
cntlog