2024/06/21  08:56  khởi hành
1
09:01 - 09:27
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:01 - 09:34
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:01 - 09:36
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:01 - 09:39
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:01 - 09:27
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:01
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    JPY 150
    09:05 09:05
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    09:07 09:14
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    09:27
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    09:01 - 09:34
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:01
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (10phút
    JPY 180
    09:11 09:21
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    09:34
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    09:01 - 09:36
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:01
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (4phút
    JPY 150
    09:05 09:05
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    09:07 09:11
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (4phút
    09:15 09:25
    OM
    15
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 250
    09:36
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    09:01 - 09:39
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:01
    JN
    12
    久地 Kuji(Kanagawa)
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (4phút
    JPY 150
    09:05 09:15
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 230
    09:28 09:34
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 140
    09:39
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog