2025/08/08  16:07  khởi hành
1
16:25 - 21:11
4h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:25 - 21:15
4h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:25 - 21:29
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:25 - 21:43
5h18phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:25 - 21:11
    4h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:25
    NK
    79
    Kamuro
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    16:35 16:44
    NK
    77
    NK
    77
    Hashimoto(Wakayama)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 850
    17:41 17:41
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:45 17:48
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:02 18:23
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    20:50 20:59
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 8.910
    21:11
    JY
    20
    Shibuya
  2. 2
    16:25 - 21:15
    4h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:25
    NK
    79
    Kamuro
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    16:35 16:44
    NK
    77
    NK
    77
    Hashimoto(Wakayama)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 850
    17:41 17:41
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:45 17:48
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:02 18:23
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    20:38 20:49
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 360
    21:15
    TY
    01
    Shibuya
  3. 3
    16:25 - 21:29
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:25
    NK
    79
    Kamuro
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    16:35 17:15
    NK
    77
    NK
    77
    Hashimoto(Wakayama)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (44phút
    JPY 850
    Ghế Tự do : JPY 520
    17:59 17:59
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:03 18:06
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:20 18:41
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    21:08 21:17
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 8.910
    21:29
    JY
    20
    Shibuya
  4. 4
    16:25 - 21:43
    5h18phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:25
    NK
    79
    Kamuro
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    16:35 16:44
    NK
    77
    NK
    77
    Hashimoto(Wakayama)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (55phút
    JPY 790
    17:39 17:39
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 7phút
    17:46 17:49
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    18:01 18:01
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    18:05 18:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    18:23 18:32
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    18:35 19:29 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    20:44 20:49 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:56 21:00
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:19 21:25
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (18phút
    JPY 210
    21:43
    JY
    20
    Shibuya
cntlog