2024/06/11  02:52  khởi hành
1
02:59 - 03:25
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:07 - 03:35
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:58 - 03:35
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:02 - 03:37
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:59 - 03:25
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:59
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    03:25
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    03:07 - 03:35
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:07
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (28phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:35
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    02:58 - 03:35
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:58
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:16 03:23
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 410
    03:35
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    03:02 - 03:37
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:02
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (18phút
    JPY 320
    03:20 03:25
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    03:37
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog