2024/06/11  18:55  khởi hành
1
19:00 - 19:33
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:00 - 19:42
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:00 - 19:43
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:00 - 19:43
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:00 - 19:33
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:00
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕(押上-曳舟) Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (30phút
    JPY 260
    19:33
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    19:00 - 19:42
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:00
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 160
    19:06 19:10
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (32phút
    JPY 260
    19:42
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    19:00 - 19:43
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:00
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕(押上-曳舟) Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    19:17 19:23
    Z
    08
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    19:33 19:35
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 260
    19:43
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    19:00 - 19:43
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:00
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕(押上-曳舟) Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    19:07 19:13
    Z
    12
    S
    13
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 290
    19:26 19:32
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 210
    19:43
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog