2024/05/30  23:09  khởi hành
1
23:24 - 23:55
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:15 - 23:55
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:15 - 23:57
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:12 - 00:00
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:24 - 23:55
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:24
    JU
    05
    浦和 Urawa
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (31phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:55
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    23:15 - 23:55
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:15
    JU
    05
    浦和 Urawa
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:23 23:36
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 410
    23:55
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    23:15 - 23:57
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:15
    JU
    05
    浦和 Urawa
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:23 23:30
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    23:43 23:50
    JA
    11
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 410
    23:57
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    23:12 - 00:00
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:12
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (16phút
    23:28 23:41
    JK
    38
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 410
    00:00
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
cntlog