2024/05/28  16:14  khởi hành
1
16:44 - 21:06
4h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:44 - 21:22
4h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:44 - 21:26
4h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:44 - 21:38
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:44 - 21:06
    4h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:44 日和田 Hiwada
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (6phút
    16:50 17:07 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:20 18:38 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    19:45 20:33 Echigo-Yuzawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (33phút
    JPY 7.000
    21:06 十日町 Tokamachi
  2. 2
    16:44 - 21:22
    4h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:44 日和田 Hiwada
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (6phút
    16:50 17:07 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:20 18:38 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama) 19:14 19:30 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    20:01 20:49 Echigo-Yuzawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (33phút
    JPY 7.000
    21:22 十日町 Tokamachi
  3. 3
    16:44 - 21:26
    4h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:44 日和田 Hiwada
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (6phút
    16:50 17:07 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:20 18:53 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama) 19:18 19:34 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    20:05 20:53 Echigo-Yuzawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (33phút
    JPY 7.000
    21:26 十日町 Tokamachi
  4. 4
    16:44 - 21:38
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:44 日和田 Hiwada
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (6phút
    16:50 17:27 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    18:40 19:15 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    20:17 21:05 Echigo-Yuzawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 宮内(新潟県) Miyauchi(Niigata)
    (33phút
    JPY 7.000
    21:38 十日町 Tokamachi
cntlog