1
06:03 - 06:33
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:07 - 06:35
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:05 - 06:35
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:03 - 06:36
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 06:33
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:03
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    06:05 06:13
    JK
    13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (20phút
    JPY 320
    06:33
    JH
    20
    十日市場(神奈川県) Tokaichiba(Kanagawa)
  2. 2
    06:07 - 06:35
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:07
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    06:13 06:21
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (14phút
    JPY 230
    06:35
    JH
    20
    十日市場(神奈川県) Tokaichiba(Kanagawa)
  3. 3
    06:05 - 06:35
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    06:07 06:07
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    06:10 06:15
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (20phút
    JPY 320
    06:35
    JH
    20
    十日市場(神奈川県) Tokaichiba(Kanagawa)
  4. 4
    06:03 - 06:36
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:03
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    06:14 06:24
    B
    25
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (12phút
    JPY 180
    06:36
    JH
    20
    十日市場(神奈川県) Tokaichiba(Kanagawa)
cntlog